|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hay dở
| [hay dở] | | | good and bad; good or bad | | | Hay dở như thế nào, xin cho biết ý kiến | | Please give me your view whether it is good or bad |
Good and bad, good or bad Hay dở như thế nào, xin cho biết ý kiến Please give me your view whether it is good or bad
|
|
|
|